Thực đơn
Kara_(nhóm_nhạc_Hàn_Quốc) Cựu thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Quốc tịch | Gia nhập | Tuổi gia nhập | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hanja | Hán Việt | ||||
Gyuri | 규리 | Park Gyu-ri | 박규리 | 朴奎利 | Phác Khuê Lợi | 21 tháng 5, 1988 (33 tuổi) | Hàn Quốc | 2007-2016 | 19 tuổi |
Seungyeon | 승연 | Han Seung-yeon | 한승연 | 韓昇延 | Hàn Thắng Uyên | 24 tháng 7, 1988 (33 tuổi) | 18 tuổi 10 tháng | ||
Sunghee | 성희 | Kim Seong-hee | 김성희 | 金成熙 | Kim Thành Hy | 17 tháng 5, 1989 (32 tuổi) | 2007-2007 | 18 tuổi | |
Hara | 하라 | Goo Ha-ra | 구하라 | 具荷拉 | Cù Hà Lạp | 3 tháng 1, 1991(1991-01-03) (0 tuổi) | 2008-2016 | 16 tuổi 4 tháng | |
Nicole | 니콜 | Nicole Jung/Jung Yong-joo | 정영주 | 鄭龍珠 | Trịnh Dung Châu | 7 tháng 10, 1991 (30 tuổi) | Hoa Kỳ/ Hàn Quốc | 2007-2014 | 15 tuổi 5 tháng |
Jiyoung | 지영 | Kang Ji-young | 강지영 | 姜知英 | Khương Chi Anh | 18 tháng 1, 1994 (27 tuổi) | Hàn Quốc | 2008-2014 | 14 tuổi |
Youngji | 영지 | Heo Young-ji | 허영지 | 許齡智 | Hứa Anh Chi | 30 tháng 8, 1994 (27 tuổi) | 2014-2016 | 20 tuổi 2 tháng |
Màu đen (chiều dọc) = album phòng thu
Thực đơn
Kara_(nhóm_nhạc_Hàn_Quốc) Cựu thành viênLiên quan
Kara Kara (nhóm nhạc Hàn Quốc) Karate Karaoke Kara no Kyōkai Kara-Khanid Karabiner 98k Karachi Kara no Shōjo KarađorđeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kara_(nhóm_nhạc_Hàn_Quốc) http://thestar.chosun.com/site/data/html_dir/2011/... http://joongangdaily.joins.com/article/view.asp?ai... http://news.nate.com/view/20101220n12440 http://media.dauMnet/entertain/music/view.html?cat... http://www.oricon.co.jp/news/rankmusic/83093/full/ http://www.karaweb.jp http://kara.dspmedia.co.kr http://star.mt.co.kr/view/stview.php?no=2007040509... https://www.nme.com/en_asia/news/music/kara-reunio... https://nl.go.kr/authorities/resource/KAB201600002